Từ điển Thiều Chửu
簽 - thiêm
① Cùng nghĩa với chữ thiêm 籤, nghĩa là viết chữ lên cái thẻ tre làm dấu hiệu. ||② Ðề tên, kí tên, như thiêm danh 簽名 đề tên, kí tên vào.